|
|
|
|
LEADER |
01727cam a2200445 4500 |
001 |
183-1740948548 |
003 |
DE-627 |
005 |
20210908101759.0 |
007 |
tu |
008 |
201124s2020 vm ||||| 00| ||vie c |
010 |
|
|
|a 2020313119
|
020 |
|
|
|a 9786048452315
|9 978-604-84-5231-5
|
035 |
|
|
|a (DE-627)1740948548
|
035 |
|
|
|a (DE-599)KXP1740948548
|
035 |
|
|
|a (OCoLC)1250630230
|
040 |
|
|
|a DE-627
|b eng
|c DE-627
|e rda
|
041 |
|
|
|a vie
|
044 |
|
|
|c XB-VN
|
084 |
|
|
|a ASIEN
|q DE-1a
|2 fid
|
084 |
|
|
|a 18.92
|2 bkl
|
084 |
|
|
|a 17.91
|2 bkl
|
100 |
0 |
|
|a Bùi-Giáng
|d 1926-1998
|e VerfasserIn
|0 (DE-588)1011766116
|0 (DE-627)659318326
|0 (DE-576)343640759
|4 aut
|
245 |
1 |
0 |
|a Tuyển tập luận đề
|b Truyện Kiều, Thúy Vân, Lục Vân Tiên, Bà Huyện Thanh Quan
|c Bùi Giáng
|
264 |
|
1 |
|a Đà Nẵng
|b Nhà xuất bản Đà Nẵng
|c 2020
|
300 |
|
|
|a 363 pages
|b Illustrationen
|
336 |
|
|
|a Text
|b txt
|2 rdacontent
|
337 |
|
|
|a ohne Hilfsmittel zu benutzen
|b n
|2 rdamedia
|
338 |
|
|
|a Band
|b nc
|2 rdacarrier
|
520 |
|
|
|a Collection and criticms of famous essays before 1975
|
546 |
|
|
|a In Vietnamese
|
689 |
0 |
0 |
|D p
|0 (DE-588)1011766116
|0 (DE-627)659318326
|0 (DE-576)343640759
|a Bùi-Giáng
|d 1926-1998
|2 gnd
|
689 |
0 |
1 |
|D s
|0 (DE-588)4035964-5
|0 (DE-627)106245015
|0 (DE-576)209015608
|a Literatur
|2 gnd
|
689 |
0 |
2 |
|D g
|0 (DE-588)4063514-4
|0 (DE-627)104584831
|0 (DE-576)209148985
|a Vietnam
|2 gnd
|
689 |
0 |
|
|5 (DE-627)
|
912 |
|
|
|a SSG-OLC-oa1.0
|
924 |
0 |
|
|a 3929001349
|b DE-1a
|9 1a
|c GBV
|d c
|g 5 A 297681
|h 6
|
936 |
b |
k |
|a 18.92
|j Sonstige asiatische Sprachen und Literaturen
|0 (DE-627)106403109
|
936 |
b |
k |
|a 17.91
|j Literatursoziologie
|0 (DE-627)181571706
|
951 |
|
|
|a BO
|
980 |
|
|
|a 1740948548
|b 183
|c sid-183-col-kxpbbi
|
SOLR
_version_ |
1797788687280373760 |
author |
Bùi-Giáng |
author_facet |
Bùi-Giáng |
author_role |
aut |
author_sort |
Bùi-Giáng 1926-1998 |
author_variant |
b g bg |
building |
Library A |
collection |
SSG-OLC-oa1.0, sid-183-col-kxpbbi |
contents |
Collection and criticms of famous essays before 1975 |
ctrlnum |
(DE-627)1740948548, (DE-599)KXP1740948548, (OCoLC)1250630230 |
facet_912a |
SSG-OLC-oa1.0 |
facet_avail |
Local |
facet_local_del330 |
Bùi-Giáng, Literatur, Vietnam |
fincclass_txtF_mv |
philology |
format |
Book |
format_access_txtF_mv |
Book, E-Book |
format_de14 |
Book, E-Book |
format_de15 |
Book, E-Book |
format_del152 |
Buch |
format_detail_txtF_mv |
text-print-monograph-independent |
format_dezi4 |
e-Book |
format_finc |
Book, E-Book |
format_legacy |
Book |
format_legacy_nrw |
Book, E-Book |
format_nrw |
Book, E-Book |
format_strict_txtF_mv |
Book |
geogr_code |
not assigned |
geogr_code_person |
not assigned |
id |
183-1740948548 |
illustrated |
Not Illustrated |
imprint |
Đà Nẵng, Nhà xuất bản Đà Nẵng, 2020 |
imprint_str_mv |
Đà Nẵng: Nhà xuất bản Đà Nẵng, 2020 |
institution |
FID-BBI-DE-23 |
is_hierarchy_id |
|
is_hierarchy_title |
|
isbn |
9786048452315 |
language |
Vietnamese |
last_indexed |
2024-04-30T19:21:36.541Z |
lccn |
2020313119 |
marc_error |
[geogr_code]Unable to make public java.lang.AbstractStringBuilder java.lang.AbstractStringBuilder.append(java.lang.String) accessible: module java.base does not "opens java.lang" to unnamed module @64e01542 |
match_str |
2020tuyentapluandetruyenkieuthuyvanlucvantienbahuyenthanhquan |
mega_collection |
K10plus Verbundkatalog |
oclc_num |
1250630230 |
physical |
363 pages; Illustrationen |
publishDate |
2020 |
publishDateSort |
2020 |
publishPlace |
Đà Nẵng |
publisher |
Nhà xuất bản Đà Nẵng |
record_format |
marcfinc |
record_id |
1740948548 |
recordtype |
marcfinc |
rvk_facet |
No subject assigned |
source_id |
183 |
spelling |
Bùi-Giáng 1926-1998 VerfasserIn (DE-588)1011766116 (DE-627)659318326 (DE-576)343640759 aut, Tuyển tập luận đề Truyện Kiều, Thúy Vân, Lục Vân Tiên, Bà Huyện Thanh Quan Bùi Giáng, Đà Nẵng Nhà xuất bản Đà Nẵng 2020, 363 pages Illustrationen, Text txt rdacontent, ohne Hilfsmittel zu benutzen n rdamedia, Band nc rdacarrier, Collection and criticms of famous essays before 1975, In Vietnamese, p (DE-588)1011766116 (DE-627)659318326 (DE-576)343640759 Bùi-Giáng 1926-1998 gnd, s (DE-588)4035964-5 (DE-627)106245015 (DE-576)209015608 Literatur gnd, g (DE-588)4063514-4 (DE-627)104584831 (DE-576)209148985 Vietnam gnd, (DE-627) |
spellingShingle |
Bùi-Giáng, Tuyển tập luận đề: Truyện Kiều, Thúy Vân, Lục Vân Tiên, Bà Huyện Thanh Quan, Collection and criticms of famous essays before 1975, Bùi-Giáng, Literatur, Vietnam |
title |
Tuyển tập luận đề: Truyện Kiều, Thúy Vân, Lục Vân Tiên, Bà Huyện Thanh Quan |
title_auth |
Tuyển tập luận đề Truyện Kiều, Thúy Vân, Lục Vân Tiên, Bà Huyện Thanh Quan |
title_full |
Tuyển tập luận đề Truyện Kiều, Thúy Vân, Lục Vân Tiên, Bà Huyện Thanh Quan Bùi Giáng |
title_fullStr |
Tuyển tập luận đề Truyện Kiều, Thúy Vân, Lục Vân Tiên, Bà Huyện Thanh Quan Bùi Giáng |
title_full_unstemmed |
Tuyển tập luận đề Truyện Kiều, Thúy Vân, Lục Vân Tiên, Bà Huyện Thanh Quan Bùi Giáng |
title_short |
Tuyển tập luận đề |
title_sort |
tuyển tập luận đề truyện kiều, thúy vân, lục vân tiên, bà huyện thanh quan |
title_sub |
Truyện Kiều, Thúy Vân, Lục Vân Tiên, Bà Huyện Thanh Quan |
title_unstemmed |
Tuyển tập luận đề: Truyện Kiều, Thúy Vân, Lục Vân Tiên, Bà Huyện Thanh Quan |
topic |
Bùi-Giáng, Literatur, Vietnam |
topic_facet |
Bùi-Giáng, Literatur, Vietnam |
work_keys_str_mv |
AT buigiang tuyentapluanđetruyenkieuthuyvanlucvantienbahuyenthanhquan |