|
|
|
|
LEADER |
01794cam a2200457 4500 |
001 |
183-1740948718 |
003 |
DE-627 |
005 |
20211012135607.0 |
007 |
tu |
008 |
201124s2020 vm ||||| 00| ||vie c |
010 |
|
|
|a 2020313135
|
020 |
|
|
|a 9786045845660
|9 978-604-58-4566-0
|
035 |
|
|
|a (DE-627)1740948718
|
035 |
|
|
|a (DE-599)KXP1740948718
|
040 |
|
|
|a DE-627
|b eng
|c DE-627
|e rda
|
041 |
|
|
|a vie
|
044 |
|
|
|c XB-VN
|
084 |
|
|
|a ASIEN
|q DE-1a
|2 fid
|
084 |
|
|
|a 18.92
|2 bkl
|
084 |
|
|
|a 17.91
|2 bkl
|
100 |
0 |
|
|a Đoàn Trọng Huy
|e VerfasserIn
|4 aut
|
245 |
1 |
0 |
|a Tố Hữu, ngọn cờ đầu vẻ vang thơ ca cách mạng
|c PGS.TS. Đoàn Trọng Huy
|
250 |
|
|
|a Tuyểen tập bài viết
|
264 |
|
1 |
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|b Nhà xuất bản Tổng hợp
|c 2020
|
300 |
|
|
|a 428 pages
|b Illustrationen
|
336 |
|
|
|a Text
|b txt
|2 rdacontent
|
337 |
|
|
|a ohne Hilfsmittel zu benutzen
|b n
|2 rdamedia
|
338 |
|
|
|a Band
|b nc
|2 rdacarrier
|
520 |
|
|
|a Biography and works of Tố Hữu, a Vietnamese poet of resistance literature
|
546 |
|
|
|a In Vietnamese
|
655 |
|
7 |
|a Biografie
|0 (DE-588)4006804-3
|0 (DE-627)104213493
|0 (DE-576)208867147
|2 gnd-content
|
689 |
0 |
0 |
|D p
|0 (DE-588)108443612
|0 (DE-627)077133668
|0 (DE-576)289612756
|a Tố-Hữu
|d 1920-2003
|2 gnd
|
689 |
0 |
1 |
|D s
|0 (DE-588)4053309-8
|0 (DE-627)104744138
|0 (DE-576)209103175
|a Schriftsteller
|2 gnd
|
689 |
0 |
2 |
|D g
|0 (DE-588)4063514-4
|0 (DE-627)104584831
|0 (DE-576)209148985
|a Vietnam
|2 gnd
|
689 |
0 |
|
|5 (DE-627)
|
912 |
|
|
|a SSG-OLC-oa1.0
|
924 |
0 |
|
|a 388473671X
|b DE-1a
|9 1a
|c GBV
|d c
|g 5 A 297926
|h 6
|
936 |
b |
k |
|a 18.92
|j Sonstige asiatische Sprachen und Literaturen
|0 (DE-627)106403109
|
936 |
b |
k |
|a 17.91
|j Literatursoziologie
|0 (DE-627)181571706
|
951 |
|
|
|a BO
|
980 |
|
|
|a 1740948718
|b 183
|c sid-183-col-kxpbbi
|
SOLR
_version_ |
1797246885233164288 |
author |
Đoàn Trọng Huy |
author_facet |
Đoàn Trọng Huy |
author_role |
aut |
author_sort |
Đoàn Trọng Huy |
author_variant |
đ t h đth |
building |
Library A |
collection |
SSG-OLC-oa1.0, sid-183-col-kxpbbi |
contents |
Biography and works of Tố Hữu, a Vietnamese poet of resistance literature |
ctrlnum |
(DE-627)1740948718, (DE-599)KXP1740948718 |
edition |
Tuyểen tập bài viết |
facet_912a |
SSG-OLC-oa1.0 |
facet_avail |
Local |
facet_local_del330 |
Tố-Hữu, Schriftsteller, Vietnam |
fincclass_txtF_mv |
philology |
format |
Book, Biography |
format_access_txtF_mv |
Book, E-Book |
format_de14 |
Book, E-Book |
format_de15 |
Book, E-Book |
format_del152 |
Buch |
format_detail_txtF_mv |
text-print-monograph-independent-biography |
format_dezi4 |
e-Book |
format_finc |
Book, E-Book |
format_legacy |
Book |
format_legacy_nrw |
Book, E-Book |
format_nrw |
Book, E-Book |
format_strict_txtF_mv |
Book |
genre |
Biografie (DE-588)4006804-3 (DE-627)104213493 (DE-576)208867147 gnd-content |
genre_facet |
Biografie |
geogr_code |
not assigned |
geogr_code_person |
not assigned |
id |
183-1740948718 |
illustrated |
Not Illustrated |
imprint |
Thành phố Hồ Chí Minh, Nhà xuất bản Tổng hợp, 2020 |
imprint_str_mv |
Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp, 2020 |
institution |
FID-BBI-DE-23 |
is_hierarchy_id |
|
is_hierarchy_title |
|
isbn |
9786045845660 |
language |
Vietnamese |
last_indexed |
2024-04-24T19:49:54.036Z |
lccn |
2020313135 |
marc_error |
[geogr_code]Unable to make public java.lang.AbstractStringBuilder java.lang.AbstractStringBuilder.append(java.lang.String) accessible: module java.base does not "opens java.lang" to unnamed module @6684697a |
match_str |
huy2020tohuungoncodauvevangthocacachmang |
mega_collection |
K10plus Verbundkatalog |
physical |
428 pages; Illustrationen |
publishDate |
2020 |
publishDateSort |
2020 |
publishPlace |
Thành phố Hồ Chí Minh |
publisher |
Nhà xuất bản Tổng hợp |
record_format |
marcfinc |
record_id |
1740948718 |
recordtype |
marcfinc |
rvk_facet |
No subject assigned |
source_id |
183 |
spelling |
Đoàn Trọng Huy VerfasserIn aut, Tố Hữu, ngọn cờ đầu vẻ vang thơ ca cách mạng PGS.TS. Đoàn Trọng Huy, Tuyểen tập bài viết, Thành phố Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Tổng hợp 2020, 428 pages Illustrationen, Text txt rdacontent, ohne Hilfsmittel zu benutzen n rdamedia, Band nc rdacarrier, Biography and works of Tố Hữu, a Vietnamese poet of resistance literature, In Vietnamese, Biografie (DE-588)4006804-3 (DE-627)104213493 (DE-576)208867147 gnd-content, p (DE-588)108443612 (DE-627)077133668 (DE-576)289612756 Tố-Hữu 1920-2003 gnd, s (DE-588)4053309-8 (DE-627)104744138 (DE-576)209103175 Schriftsteller gnd, g (DE-588)4063514-4 (DE-627)104584831 (DE-576)209148985 Vietnam gnd, (DE-627) |
spellingShingle |
Đoàn Trọng Huy, Tố Hữu, ngọn cờ đầu vẻ vang thơ ca cách mạng, Biography and works of Tố Hữu, a Vietnamese poet of resistance literature, Biografie, Tố-Hữu, Schriftsteller, Vietnam |
title |
Tố Hữu, ngọn cờ đầu vẻ vang thơ ca cách mạng |
title_auth |
Tố Hữu, ngọn cờ đầu vẻ vang thơ ca cách mạng |
title_full |
Tố Hữu, ngọn cờ đầu vẻ vang thơ ca cách mạng PGS.TS. Đoàn Trọng Huy |
title_fullStr |
Tố Hữu, ngọn cờ đầu vẻ vang thơ ca cách mạng PGS.TS. Đoàn Trọng Huy |
title_full_unstemmed |
Tố Hữu, ngọn cờ đầu vẻ vang thơ ca cách mạng PGS.TS. Đoàn Trọng Huy |
title_short |
Tố Hữu, ngọn cờ đầu vẻ vang thơ ca cách mạng |
title_sort |
tố hữu, ngọn cờ đầu vẻ vang thơ ca cách mạng |
title_unstemmed |
Tố Hữu, ngọn cờ đầu vẻ vang thơ ca cách mạng |
topic |
Biografie, Tố-Hữu, Schriftsteller, Vietnam |
topic_facet |
Biografie, Tố-Hữu, Schriftsteller, Vietnam |
work_keys_str_mv |
AT đoantronghuy tohuungoncođauvevangthocacachmang |